HUYỆN ĐÔNG SƠN CHUNG TAY CẢI CÁCH THỦ TỤC HÀNH CHÍNH !
date

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp quận, huyện
STTMã thủ tụcTên thủ tụcLĩnh vựcTải về
5012.001052.000.00.00.H56Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản.Lĩnh vực: Chứng thực
5022.001050.000.00.00.H56Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản.Lĩnh vực: Chứng thực
5032.001044.000.00.00.H56Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sảnLĩnh vực: Chứng thực
5042.001008.000.00.00.H56Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuậtLĩnh vực: Chứng thực
5052.000992.000.00.00.H56Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp.Lĩnh vực: Chứng thực
5062.000942.000.00.00.H56Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng giao dịch đã được chứng thựcLĩnh vực: Chứng thực
5072.000927.000.00.00.H56Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịchLĩnh vực: Chứng thực
5082.000913.000.00.00.H56Chứng thực sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch.Lĩnh vực: Chứng thực
5092.000843.000.00.00.H56Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do các cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài, cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhậnLĩnh vực: Chứng thực
5102.000884.000.00.00.H56Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không ký, không điểm chỉ được)Lĩnh vực: Chứng thực
5112.000815.000.00.00.H56Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận.Lĩnh vực: Chứng thực
5122.000908.000.00.00.H56Cấp bản sao từ sổ gốc Lĩnh vực: Chứng thực
5132.000635.000.00.00.H56 Cấp bản sao Trích lục hộ tịchLĩnh vực: Hộ tịch
5142.000497.000.00.00.H56Đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoàiLĩnh vực: Hộ tịch
5152.000513.000.00.00.H56Đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoàiLĩnh vực: Hộ tịch
5161.000893.000.00.00.H56Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhânLĩnh vực: Hộ tịch
5172.000522.000.00.00.H56Đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoàiLĩnh vực: Hộ tịch
5182.000547.000.00.00.H56Ghi vào sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch)Lĩnh vực: Hộ tịch
5192.000554.000.00.00.H56Ghi vào sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước Lĩnh vực: Hộ tịch
5202.002189.000.00.00.H56Ghi vào sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoàiLĩnh vực: Hộ tịch
5212.000756.000.00.00.H56Đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoàiLĩnh vực: Hộ tịch
5221.001669.000.00.00.H56Đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoàiLĩnh vực: Hộ tịch
5231.001695.000.00.00.H56Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoàiLĩnh vực: Hộ tịch
5242.000779.000.00.00.H56Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoàiLĩnh vực: Hộ tịch
5251.001766.000.00.00.H56Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoàiLĩnh vực: Hộ tịch